Có 4 kết quả:

吶喊 nà hǎn ㄋㄚˋ ㄏㄢˇ呐喊 nà hǎn ㄋㄚˋ ㄏㄢˇ納罕 nà hǎn ㄋㄚˋ ㄏㄢˇ纳罕 nà hǎn ㄋㄚˋ ㄏㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) shout
(2) rallying cry
(3) cheering
(4) to shout

Từ điển Trung-Anh

(1) shout
(2) rallying cry
(3) cheering
(4) to shout

Từ điển Trung-Anh

(1) bewildered
(2) amazed

Từ điển Trung-Anh

(1) bewildered
(2) amazed